Phòng bệnh cho gà sao : Triệu chứng, cách chữa trị. Một số bệnh thường gặp ở gà sao như Bệnh Newcastle,Bệnh Gumboro, Bệnh đậu gà, Cúm gia cầm, Bệnh tụ huyết trùng gà, Bệnh Marek, Bệnh hô hấp mãn tính
1. Bệnh Newcastle:
Triệu chứng của bệnh Newcastle ở gà có thể phân loại thành ba thể. Thể quá cấp tính là dạng bệnh diễn biến nhanh chóng và gây tử vong trong vòng 25-48 giờ.Biểu hiện của thể này không rõ ràng, bao gồm bỏ ăn, ủ rũ, xù lông, gục đầu, sốt và khó thở. Thể cấp tính là dạng bệnh ủ rũ, ăn ít hoặc không ăn, thích uống nước, lông xù, xã cánh đứng rù hoặc nằm một chỗ.Gà bị bệnh này có da toàn thân tím tái, xuất hiện huyết khối hoặc dịch nhờn từ mũi và mỏ, thở khò khè, diều phình to và đi ỉa phân lẫn máu màu phân trắng xám mùi tanh.
Thể mãn tính thường xảy ra sau đợt dịch và có thể dẫn đến các triệu chứng như đầu gà ngoẻo sang một bên, liệt chân, đầu mỏ gục xuống và mất thăng bằng, có khi thậm chí quay vòng tròn.
Gà bị bệnh mãn tính thường gặp rối loạn hô hấp, thần kinh và kiệt sức trước khi tử vong.
Hiện nay chưa có thuốc điều trị cho bệnh Newcastle ở gà, vì vậy người nuôi nên tuân thủ nghiêm ngặt lịch tiêm phòng vaccine của cán bộ thú y. Nếu gà bị bệnh, cần cách ly ngay những con bị bệnh, bổ sung điện giải và vitamin C cho gà, và sát trùng chuồng trại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
2. Bệnh Gumboro:
Gà ủ bệnh, có triệu chứng rất nhanh chóng xuất hiện chỉ sau 2-3 ngày. Các biểu hiện dễ nhận biết gồm gà mổ vào hậu môn của nhau, lông xù, mắt gà lờ đờ và dáng đi run rẩy. Gà bị giảm cân, giảm ăn và phân tiêu chảy màu trắng loãng, sau đó chuyển sang màu nâu và dính đầy xung quanh hậu môn.Để điều trị bệnh gà ủ, không được sử dụng thuốc kháng sinh cho gà vì đây là bệnh gây suy giảm miễn dịch. Thay vào đó, tuân thủ lịch tiêm phòng Gumboro của cán bộ thú y và chỉ điều trị theo triệu chứng cho gà. Nếu có bệnh kế phát, chỉ được dùng 1/2 liều điều trị kháng sinh.
Để hạ sốt, có thể sử dụng Paracetamol (Acetaminnophen) hoặc Analgin. Để bổ sung nước và điện giải, cũng như tăng cường miễn dịch cho đàn gà, có thể dùng VTM C và các loại thuốc giải độc gan thận như Novigol, Biomun, Escent L, và Toxinil plus liquid.
Sau 2 ngày điều trị, nên dùng kháng sinh phổ rộng để đề phòng kế phát như Oxytetracycilne, Doxycycline, và Enrofloxacine. Ngoài ra, cần bổ sung men tiêu hóa sống chịu kháng sinh để hỗ trợ cho quá trình điều trị.
3. Bệnh đậu gà: đây là bệnh truyền nhiễm do vius gây nên.
Triệu chứng của bệnh đậu mùa ở gà có thể được chia thành ba thể khác nhau. Thể quá cấp xảy ra ở những vùng chưa từng ghi nhận bệnh và gà bị thở khó, mỏ há, thở khò khè từng cơn, mào tím ngắt, và một vài giờ sau đó chết. Niêm mạc miệng cũng có thể xuất hiện các chấm đỏ.
Thể cấp tính của bệnh có thể gây ra mụn đậu, viêm màng mũi và màng giả yết hầu. Thể mạn tính của bệnh thể hiện qua các triệu chứng như gà sổ mũi dai dẳng hoặc có ít màng giả, cơ thể gầy suy yếu dần và sau đó gà chết.
Để điều trị bệnh đậu mùa ở gà, có một số biện pháp cần thiết. Đầu tiên, cần vẩy mụn đậu và rửa sạch bằng nước muối loãng. Sau đó, hàng ngày bôi dung dịch Xanhmetylen hoặc Lugol 1% lên mụn đậu, sau đó mụn sẽ khô dần và tự bong.
Cần làm sạch các mụn đậu và bôi các chất sát trùng nhẹ như Glycerin 10% hoặc CuSO4 5%. Ngoài ra, bổ sung Vitamin-A và sử dụng kháng sinh để phòng tránh sự phát triển của vi khuẩn.
Đốt chất thải của gà, độn chuồng, độn ổ đẻ và phun sát trùng thường xuyên cũng là các biện pháp quan trọng.
Cuối cùng, chủng đậu cho các đàn gà chưa mắc bệnh ở khu vực xung quanh đàn gà bị bệnh cũng là cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
4.Cúm gia cầm:
Triệu chứng của bệnh cúm gia cầm bao gồm sốt cao, chảy nước mắt, đứng tụm một chỗ, lông xù, phù đầu và mắt, da tím tái, chân xuất huyết, chảy nước dãi, mào và yếm tím tái, ăn ít, giảm sản lượng trứng và một số con có thể bị co giật.Để điều trị bệnh cúm gia cầm, tuyệt đối không được phép vận chuyển gia cầm từ nơi có dịch đi đến nơi khác và ngược lại. Ngoài ra, cần tiêu diệt toàn bộ gia cầm, thủy cầm bằng cách giết chết sau đó chôn hoặc đốt; dọn sạch phân, chất độn chuồng. Không nên giết gia cầm cũng như sử dụng sản phẩm gia cầm mắc bệnh.
Khi tham gia chống dịch, nên trang bị đầy đủ các dụng cụ như mũ, áo, quần, ủng, kính che mắt, găng tay, khẩu trang và sát trùng nơi chôn gia cầm, dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại, phương tiện vận chuyển, quần áo lao động bằng các dung dịch sát trùng Povidone iod.
Ở vùng, trại chưa có dịch, cần tiêm vaccin phòng bệnh cúm gia cầm, hạn chế sự tiếp xúc hoặc mua giống cũng như các sản phẩm của gia cầm, thủy cầm từ các vùng có dịch. Hạn chế sự thăm viếng của khách vào trại và dùng lưới vây xung quanh chuồng trại để hạn chế chim hoang xâm nhập vào. Thường xuyên vệ sinh sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và phương tiện vận chuyển ít nhất là 3 ngày/1 lần. Ngoài ra, không nên tự ý nuôi gia cầm, thủy cầm trở lại khi chưa có sự cho phép của các cơ quan chức năng.
5. Bệnh tụ huyết trùng gà:
Triệu chứng của bệnh tụ huyết trùng gà có thể được chia thành ba thể: thể quá cấp, thể cấp tính và thể mãn tính. Ở thể quá cấp, gà bị chết đột ngột, có trường hợp gà đang ăn và đùng ra chết. Da của gà có màu tím bầm, mũi miệng chảy nước nhờn và có lẫn máu, và gà có tích sưng căng phồng.
Ở thể cấp tính, gà có sốt cao lên tới 42-43°C, ủ rũ, bỏ ăn, xù lông và di chuyển chậm chạp. Từ mũi miệng của gà chảy ra một chất nước nhớt có bọt lẫn máu màu đỏ sẫm và gà đi ỉa phân lỏng màu sôcola. Gà có biểu hiện khó thở, mào yếm tím bầm do tụ máu, và cuối cùng gà sẽ chết do ngạt thở.
Ở thể mãn tính, yếm của gà sưng thuỷ thũng và đau, viêm hoại tử rồi hình thành cục cứng. Gà thường trở nên gầy còm và da của chúng bị bọc xương do mầm bệnh tác động vào nhiều cơ quan phủ tạng trong cơ thể. Gà có thể bị viêm khớp mạn tính (khớp đùi, đầu gối, cổ chân) và viêm phúc mạc mạn tính. Hoại tử mãn tính ở màng não có thể dẫn đến triệu chứng thần kinh.
Để điều trị bệnh tụ huyết trùng gà, có thể sử dụng các loại thuốc như Enrofloxaxin, Neomycin, Streptomycin, Tetracyclin hoặc Sulphaquinoxolone trộn vào thức ăn hoặc nước uống. Bên cạnh đó, cần bổ sung chất điện giải, B-complex và vitamin C để tăng sức đề kháng cho gà.
6. Bệnh Marek :
Bệnh Marek có hai thể bệnh chính, thể cấp tính và thể mãn tính.Thể cấp tính thường xuất hiện trên gà 4-8 tuần tuổi và thường không có triệu chứng ngoài việc gà chết đột ngột. Tuy nhiên, tỉ lệ chết cao và gà có thể bị bệnh ủ rũ, gầy yếu trước khi chết. Triệu chứng bao gồm bỏ ăn, tiêu chảy phân lỏng, đi lại khó khăn, bại liệt, xả cánh, uể oải, nhạt màu mồng và tích gà.
Thể mãn tính thường xảy ra trên gà 4-8 tháng tuổi và bao gồm các triệu chứng đi lại khó khăn, liệt nhẹ và dần dần trở nên bại liệt hoàn toàn. Gà có thể bị rối loạn thị giác và mù mắt. Gà trống có khả năng đạp mái giảm sút, trong khi gà mái sẽ giảm đẻ.
Để điều trị bệnh Marek, không có thuốc đặc trị nào có sẵn vì đây là bệnh do virus gây ra. Do đó, việc phát hiện sớm bệnh là rất quan trọng. Chôn hoặc đốt gà chết do bệnh và tách riêng gà bệnh và gà khỏe, để trống chuồng ít nhất là 3 tháng trước khi nuôi đợt mới.
Cần tiêm dưới da cổ vaccin Marek cho gà giống và gà nuôi lấy trứng vào lúc 1 ngày tuổi để phòng bệnh.
Cần quét, nhặt lông và đốt hết lông hàng ngày vì virus tồn tại lâu trong lông.
Không nên nuôi lẫn lộn gà lớn và gà con, nên nuôi riêng gà con và gà mái đẻ.
Cần sát trùng trứng, cơ sở ấp trứng và nơi nuôi gà con để ngăn ngừa sự lây lan của virus.
Cần vệ sinh sát trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi định kỳ cũng như sau mỗi lần xuất chuồng. Ngoài ra, có thể bổ sung các chất trợ sức trợ lực cho đàn gà như Glucozo và Vitamin C.
7. Bệnh hô hấp mãn tính ( CRD – Chronic respiratory Disease )
Triệu chứng bệnh hô hấp mãn tính (CRD) ở gà có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giai đoạn bệnh của chúng.Ở gà con, khi mới nhiễm bệnh, chúng thường bị dịch chảy ra ở mũi và mắt, đầu tiên là dịch trong, sau đó sẽ trở thành dịch đặc và nhày trắng. Bên cạnh đó, chúng cũng có triệu chứng như ho, thở khó và khò khè vào ban ngày và ban đêm, ăn ít và lớn chậm. Nếu bị ghép với E.coli, gà sẽ sốt cao, khó thở và tỷ lệ tử vong lên tới 30%.
Ở gà lớn, các triệu chứng bao gồm tăng trọng chậm, kém ăn, thở khò khè, hắt hơi và một số con còn chảy nước mũi.
Đối với gà đẻ, trong những ngày đầu, chúng sẽ giảm ăn, mất cân và giảm đẻ trứng. Sau đó, chúng sẽ bị chảy nước mắt và nước mũi, sưng mặt, viêm kết mạc mắt, thở khò khè, trứng đổi màu và xù xì. Nếu bị ghép với E.coli, trứng còn bị méo mó và vỏ trứng có vệt đỏ lấm tấm.
Để điều trị bệnh CRD, trước hết phải tách riêng gà bị bệnh và khử trùng chuồng trại sạch sẽ. Cần tăng cường sức đề kháng cho toàn đàn bằng vitamin C và các thuốc bổ trợ. Điều trị bệnh kết hợp giữa kháng sinh Tylosin để điều trị bệnh đường hô hấp và Gentamycin để điều trị bệnh kế phát. Đồng thời, đảm bảo chuồng luôn thoáng mát và vệ sinh tốt để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.
Trên đây dã giới thiệu đến bà con các bệnh thường gặp ở gà sao triệu trứng cũng như cách phòng chữa trị. Chúc bà con chăn nôi thành công
Phòng bệnh cho gà sao : Triệu chứng, cách chữa trị. Một số bệnh thường gặp ở gà sao như Bệnh Newcastle,Bệnh Gumboro, Bệnh đậu gà, Cúm gia cầm, Bệnh tụ huyết trùng gà, Bệnh Marek, Bệnh hô hấp mãn tính
1. Bệnh Newcastle:
Triệu chứng của bệnh Newcastle ở gà có thể phân loại thành ba thể. Thể quá cấp tính là dạng bệnh diễn biến nhanh chóng và gây tử vong trong vòng 25-48 giờ.Biểu hiện của thể này không rõ ràng, bao gồm bỏ ăn, ủ rũ, xù lông, gục đầu, sốt và khó thở. Thể cấp tính là dạng bệnh ủ rũ, ăn ít hoặc không ăn, thích uống nước, lông xù, xã cánh đứng rù hoặc nằm một chỗ.Gà bị bệnh này có da toàn thân tím tái, xuất hiện huyết khối hoặc dịch nhờn từ mũi và mỏ, thở khò khè, diều phình to và đi ỉa phân lẫn máu màu phân trắng xám mùi tanh.
Thể mãn tính thường xảy ra sau đợt dịch và có thể dẫn đến các triệu chứng như đầu gà ngoẻo sang một bên, liệt chân, đầu mỏ gục xuống và mất thăng bằng, có khi thậm chí quay vòng tròn.
Gà bị bệnh mãn tính thường gặp rối loạn hô hấp, thần kinh và kiệt sức trước khi tử vong.
Hiện nay chưa có thuốc điều trị cho bệnh Newcastle ở gà, vì vậy người nuôi nên tuân thủ nghiêm ngặt lịch tiêm phòng vaccine của cán bộ thú y. Nếu gà bị bệnh, cần cách ly ngay những con bị bệnh, bổ sung điện giải và vitamin C cho gà, và sát trùng chuồng trại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
2. Bệnh Gumboro:
Gà ủ bệnh, có triệu chứng rất nhanh chóng xuất hiện chỉ sau 2-3 ngày. Các biểu hiện dễ nhận biết gồm gà mổ vào hậu môn của nhau, lông xù, mắt gà lờ đờ và dáng đi run rẩy. Gà bị giảm cân, giảm ăn và phân tiêu chảy màu trắng loãng, sau đó chuyển sang màu nâu và dính đầy xung quanh hậu môn.Để điều trị bệnh gà ủ, không được sử dụng thuốc kháng sinh cho gà vì đây là bệnh gây suy giảm miễn dịch. Thay vào đó, tuân thủ lịch tiêm phòng Gumboro của cán bộ thú y và chỉ điều trị theo triệu chứng cho gà. Nếu có bệnh kế phát, chỉ được dùng 1/2 liều điều trị kháng sinh.
Để hạ sốt, có thể sử dụng Paracetamol (Acetaminnophen) hoặc Analgin. Để bổ sung nước và điện giải, cũng như tăng cường miễn dịch cho đàn gà, có thể dùng VTM C và các loại thuốc giải độc gan thận như Novigol, Biomun, Escent L, và Toxinil plus liquid.
Sau 2 ngày điều trị, nên dùng kháng sinh phổ rộng để đề phòng kế phát như Oxytetracycilne, Doxycycline, và Enrofloxacine. Ngoài ra, cần bổ sung men tiêu hóa sống chịu kháng sinh để hỗ trợ cho quá trình điều trị.
3. Bệnh đậu gà: đây là bệnh truyền nhiễm do vius gây nên.
Triệu chứng của bệnh đậu mùa ở gà có thể được chia thành ba thể khác nhau. Thể quá cấp xảy ra ở những vùng chưa từng ghi nhận bệnh và gà bị thở khó, mỏ há, thở khò khè từng cơn, mào tím ngắt, và một vài giờ sau đó chết. Niêm mạc miệng cũng có thể xuất hiện các chấm đỏ.
Thể cấp tính của bệnh có thể gây ra mụn đậu, viêm màng mũi và màng giả yết hầu. Thể mạn tính của bệnh thể hiện qua các triệu chứng như gà sổ mũi dai dẳng hoặc có ít màng giả, cơ thể gầy suy yếu dần và sau đó gà chết.
Để điều trị bệnh đậu mùa ở gà, có một số biện pháp cần thiết. Đầu tiên, cần vẩy mụn đậu và rửa sạch bằng nước muối loãng. Sau đó, hàng ngày bôi dung dịch Xanhmetylen hoặc Lugol 1% lên mụn đậu, sau đó mụn sẽ khô dần và tự bong.
Cần làm sạch các mụn đậu và bôi các chất sát trùng nhẹ như Glycerin 10% hoặc CuSO4 5%. Ngoài ra, bổ sung Vitamin-A và sử dụng kháng sinh để phòng tránh sự phát triển của vi khuẩn.
Đốt chất thải của gà, độn chuồng, độn ổ đẻ và phun sát trùng thường xuyên cũng là các biện pháp quan trọng.
Cuối cùng, chủng đậu cho các đàn gà chưa mắc bệnh ở khu vực xung quanh đàn gà bị bệnh cũng là cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
4.Cúm gia cầm:
Triệu chứng của bệnh cúm gia cầm bao gồm sốt cao, chảy nước mắt, đứng tụm một chỗ, lông xù, phù đầu và mắt, da tím tái, chân xuất huyết, chảy nước dãi, mào và yếm tím tái, ăn ít, giảm sản lượng trứng và một số con có thể bị co giật.Để điều trị bệnh cúm gia cầm, tuyệt đối không được phép vận chuyển gia cầm từ nơi có dịch đi đến nơi khác và ngược lại. Ngoài ra, cần tiêu diệt toàn bộ gia cầm, thủy cầm bằng cách giết chết sau đó chôn hoặc đốt; dọn sạch phân, chất độn chuồng. Không nên giết gia cầm cũng như sử dụng sản phẩm gia cầm mắc bệnh.
Khi tham gia chống dịch, nên trang bị đầy đủ các dụng cụ như mũ, áo, quần, ủng, kính che mắt, găng tay, khẩu trang và sát trùng nơi chôn gia cầm, dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại, phương tiện vận chuyển, quần áo lao động bằng các dung dịch sát trùng Povidone iod.
Ở vùng, trại chưa có dịch, cần tiêm vaccin phòng bệnh cúm gia cầm, hạn chế sự tiếp xúc hoặc mua giống cũng như các sản phẩm của gia cầm, thủy cầm từ các vùng có dịch. Hạn chế sự thăm viếng của khách vào trại và dùng lưới vây xung quanh chuồng trại để hạn chế chim hoang xâm nhập vào. Thường xuyên vệ sinh sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và phương tiện vận chuyển ít nhất là 3 ngày/1 lần. Ngoài ra, không nên tự ý nuôi gia cầm, thủy cầm trở lại khi chưa có sự cho phép của các cơ quan chức năng.
5. Bệnh tụ huyết trùng gà:
Triệu chứng của bệnh tụ huyết trùng gà có thể được chia thành ba thể: thể quá cấp, thể cấp tính và thể mãn tính. Ở thể quá cấp, gà bị chết đột ngột, có trường hợp gà đang ăn và đùng ra chết. Da của gà có màu tím bầm, mũi miệng chảy nước nhờn và có lẫn máu, và gà có tích sưng căng phồng.
Ở thể cấp tính, gà có sốt cao lên tới 42-43°C, ủ rũ, bỏ ăn, xù lông và di chuyển chậm chạp. Từ mũi miệng của gà chảy ra một chất nước nhớt có bọt lẫn máu màu đỏ sẫm và gà đi ỉa phân lỏng màu sôcola. Gà có biểu hiện khó thở, mào yếm tím bầm do tụ máu, và cuối cùng gà sẽ chết do ngạt thở.
Ở thể mãn tính, yếm của gà sưng thuỷ thũng và đau, viêm hoại tử rồi hình thành cục cứng. Gà thường trở nên gầy còm và da của chúng bị bọc xương do mầm bệnh tác động vào nhiều cơ quan phủ tạng trong cơ thể. Gà có thể bị viêm khớp mạn tính (khớp đùi, đầu gối, cổ chân) và viêm phúc mạc mạn tính. Hoại tử mãn tính ở màng não có thể dẫn đến triệu chứng thần kinh.
Để điều trị bệnh tụ huyết trùng gà, có thể sử dụng các loại thuốc như Enrofloxaxin, Neomycin, Streptomycin, Tetracyclin hoặc Sulphaquinoxolone trộn vào thức ăn hoặc nước uống. Bên cạnh đó, cần bổ sung chất điện giải, B-complex và vitamin C để tăng sức đề kháng cho gà.
6. Bệnh Marek :
Bệnh Marek có hai thể bệnh chính, thể cấp tính và thể mãn tính.Thể cấp tính thường xuất hiện trên gà 4-8 tuần tuổi và thường không có triệu chứng ngoài việc gà chết đột ngột. Tuy nhiên, tỉ lệ chết cao và gà có thể bị bệnh ủ rũ, gầy yếu trước khi chết. Triệu chứng bao gồm bỏ ăn, tiêu chảy phân lỏng, đi lại khó khăn, bại liệt, xả cánh, uể oải, nhạt màu mồng và tích gà.
Thể mãn tính thường xảy ra trên gà 4-8 tháng tuổi và bao gồm các triệu chứng đi lại khó khăn, liệt nhẹ và dần dần trở nên bại liệt hoàn toàn. Gà có thể bị rối loạn thị giác và mù mắt. Gà trống có khả năng đạp mái giảm sút, trong khi gà mái sẽ giảm đẻ.
Để điều trị bệnh Marek, không có thuốc đặc trị nào có sẵn vì đây là bệnh do virus gây ra. Do đó, việc phát hiện sớm bệnh là rất quan trọng. Chôn hoặc đốt gà chết do bệnh và tách riêng gà bệnh và gà khỏe, để trống chuồng ít nhất là 3 tháng trước khi nuôi đợt mới.
Cần tiêm dưới da cổ vaccin Marek cho gà giống và gà nuôi lấy trứng vào lúc 1 ngày tuổi để phòng bệnh.
Cần quét, nhặt lông và đốt hết lông hàng ngày vì virus tồn tại lâu trong lông.
Không nên nuôi lẫn lộn gà lớn và gà con, nên nuôi riêng gà con và gà mái đẻ.
Cần sát trùng trứng, cơ sở ấp trứng và nơi nuôi gà con để ngăn ngừa sự lây lan của virus.
Cần vệ sinh sát trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi định kỳ cũng như sau mỗi lần xuất chuồng. Ngoài ra, có thể bổ sung các chất trợ sức trợ lực cho đàn gà như Glucozo và Vitamin C.
7. Bệnh hô hấp mãn tính ( CRD – Chronic respiratory Disease )
Triệu chứng bệnh hô hấp mãn tính (CRD) ở gà có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giai đoạn bệnh của chúng.Ở gà con, khi mới nhiễm bệnh, chúng thường bị dịch chảy ra ở mũi và mắt, đầu tiên là dịch trong, sau đó sẽ trở thành dịch đặc và nhày trắng. Bên cạnh đó, chúng cũng có triệu chứng như ho, thở khó và khò khè vào ban ngày và ban đêm, ăn ít và lớn chậm. Nếu bị ghép với E.coli, gà sẽ sốt cao, khó thở và tỷ lệ tử vong lên tới 30%.
Ở gà lớn, các triệu chứng bao gồm tăng trọng chậm, kém ăn, thở khò khè, hắt hơi và một số con còn chảy nước mũi.
Đối với gà đẻ, trong những ngày đầu, chúng sẽ giảm ăn, mất cân và giảm đẻ trứng. Sau đó, chúng sẽ bị chảy nước mắt và nước mũi, sưng mặt, viêm kết mạc mắt, thở khò khè, trứng đổi màu và xù xì. Nếu bị ghép với E.coli, trứng còn bị méo mó và vỏ trứng có vệt đỏ lấm tấm.
Để điều trị bệnh CRD, trước hết phải tách riêng gà bị bệnh và khử trùng chuồng trại sạch sẽ. Cần tăng cường sức đề kháng cho toàn đàn bằng vitamin C và các thuốc bổ trợ. Điều trị bệnh kết hợp giữa kháng sinh Tylosin để điều trị bệnh đường hô hấp và Gentamycin để điều trị bệnh kế phát. Đồng thời, đảm bảo chuồng luôn thoáng mát và vệ sinh tốt để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.
Trên đây dã giới thiệu đến bà con các bệnh thường gặp ở gà sao triệu trứng cũng như cách phòng chữa trị. Chúc bà con chăn nôi thành công